Sự nghiệp và danh hiệu Rene
19/20
15
0
6.4
0
2
0
61.7
3
19/20
15
0
6.7
0
0
0
64.3
6
18/19
37
0
6.7
0
3
0
69.6
10
17/18
42
0
6.8
0
5
0
74.7
13
16/17
21
0
6.6
0
1
0
71.2
7
15/16
35
0
7.0
0
3
0
77.3
11
14/15
33
0
-
-
4
0
80.3
15
13/14
33
0
-
-
0
0
81.1
12